Tặng kèm Sim 3G mobifone TK 2.376.000 đ. KH có ngay 300.000 đ, 2.076.000đ trong vòng 12T (35.000đ/ tháng, 30MMS/tháng và 120.000đ /tháng cho data)
Tổng quan | Băng tần | GSM 900/1800,WCDMA900/2100 or GSM 850/900/1800/1900,WCDMA850/2100 |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt/ Anh | |
Màu sắc | Đen/Trắng | |
Kích thước | ||
Trọng lượng | ||
Kiểu dáng | Thanh | |
Sim | ||
Hiển thị | Loại màn hình | Color TFT resistive touchscreen, 256000 colors |
Kích thước màn hình | 3.2 inches, 240 x 400 pixels | |
Độ phân giải | ||
Nhạc chuông | Loại nhạc chuông | SP-Midi,i-Melody,WAV |
Có thể tải nhạc chuông | Có | |
Chế độ rung | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | |
Bộ nhớ trong | 150Mb | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, Hỗ trợ lên đến 8GB | |
Tin nhắn | Có | |
Kết nối | GPRS | Có |
HSCSD | Không | |
EDGE | Có | |
3G | Có | |
Wifi | ||
Bluetooth | ||
Hồng ngoại | ||
USB | Có | |
Đặc tính | Hệ điều hành | |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
FM Radio | Không | |
Trò chơi | Có | |
Trình duyệt | Có | |
Java | Có | |
Máy ảnh | 5.0 megapixels, 2592 x 1944 pixels, Zoom 5x, 2592 x 1944 pixels | |
Quay phim | Có | |
Ghi âm | Không | |
Nghe nhạc | 18 | |
Xem phim | H263, H264, MPEG4 | |
Ghi âm cuộc gọi | Không | |
Loa ngoài | Có | |
Pin | Loại pin | Standard battery, Li-Ion 1250 mAh |
Thời gian chờ | GSM 280h,WCDMA 450h | |
Thời gian thoại | GSM 270m,WCDMA 330m, video talk 150m | |
Thông tin thêm |