Tặng 01 sim trả trước Vinaphone với 1.860.000 đ trong tài khoản (kích hoạt có ngay 300.000đ, và cộng thêm 40.000đ/tháng cho thoại và 25.000 đ/tháng dùng cho data trong vòng 24 tháng tiếp theo)
Tổng quan | Băng tần | GSM 900/1800/1900; WCDMA 2100 MHz |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
Màu sắc | Đen/Bạc | |
Kích thước | 111.2mm × 50mm × 14.4mm | |
Trọng lượng | 103g (with 1000 mAh battery) | |
Kiểu dáng | Thanh | |
Sim | ||
Hiển thị | Loại màn hình | TFT 262K màu |
Kích thước màn hình | 320*240 pixels; Màn hình rộng 2.4 inches | |
Độ phân giải | ||
Nhạc chuông | Loại nhạc chuông | WMV, MIDI, AMR, AAC, AAC+, MP3 |
Có thể tải nhạc chuông | Có | |
Chế độ rung | Có | |
Bộ nhớ | Danh bạ | |
Bộ nhớ trong | 40Mb | |
Thẻ nhớ ngoài | TransFlash, Hỗ trợ lên đến 8GB | |
Tin nhắn | Có | |
Kết nối | GPRS | Có |
HSCSD | Không | |
EDGE | Có | |
3G | Có | |
Wifi | ||
Bluetooth | Có | |
Hồng ngoại | ||
USB | Có | |
Đặc tính | Hệ điều hành | |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
FM Radio | Có | |
Trò chơi | Có | |
Trình duyệt | Có | |
Java | Có | |
Máy ảnh | Camera 2MP, Digital Zoom: 14x Camera phụ | |
Quay phim | Không | |
Ghi âm | Có | |
Nghe nhạc | MP3, AMR, AAC | |
Xem phim | MP4 | |
Ghi âm cuộc gọi | Không | |
Loa ngoài | Có | |
Pin | Loại pin | Li-ion, 1000mAh |
Thời gian chờ | 350 giờ | |
Thời gian thoại | ||
Thông tin thêm |